Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giặt đồ
[giặt đồ]
|
to wash clothes; to do the washing/laundry
Sunday is washing day
To do two washes a week